Có 2 kết quả:
轉角 zhuǎn jiǎo ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˇ • 转角 zhuǎn jiǎo ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bend in a street
(2) corner
(3) to turn a corner
(2) corner
(3) to turn a corner
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bend in a street
(2) corner
(3) to turn a corner
(2) corner
(3) to turn a corner
Bình luận 0