Có 2 kết quả:

轉角 zhuǎn jiǎo ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˇ转角 zhuǎn jiǎo ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bend in a street
(2) corner
(3) to turn a corner

Từ điển Trung-Anh

(1) bend in a street
(2) corner
(3) to turn a corner